Ống Luồn Dây Điện, Nanoco
Ống Luồn Dây Điện, Nanoco được làm bằng chất liệu nhựa cao cấp PVC được nhiều công trình lựa chọn bởi chất lượng, độ bền và độ an toàn cao. Sản phẩm ống luồn dây điện Nanoco nhận được sự tin tưởng của nhiều công trình, đặc biệt là những công trình có yêu cầu cao về kỹ thuật bởi khả năng chịu lực, chống ăn mòn cũng như độ linh hoạt, có thể lắp đặt được tại nhiều vị trí và điều kiện môi trường khác nhau.
Ống Luồn Dây Điện, Nanoco được làm từ nhựa PVC cao cấp, đạt tiêu chuẩn về chống cháy, phòng hư hỏng, cháy, chập hệ thống điện. Ống luồn dây điện Nanoco được sản xuất theo công nghệ châu Âu TCVN7417-1:2010 IEC61386_1:2008 và tiêu chuẩn BSEN61386-21:2004 (IEC6138 – 1:2002) với nhiều tính năng nổi bật:
- Chịu được lực nén cao, không bị nứt, vỡ khi lắp đặt trong âm tường, âm sàn và dưới đất.
- Chịu được va đập mạnh.
- Độ uốn dẻo cao, dễ dàng uốn cong theo ý muốn.
- Cách điện tốt, chịu được điện áp đến 2000V.
- Khả năng tự chống cháy, không cháy thành ngọn lửa khi đốt cháy trực tiếp, ngọn lửa tự dập tắt trong thời gian nhỏ hơn 30 giây.
- Chống ăn mòn và chống tia UV
2/ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Công nghệ châu Âu TCVN7417-1:2010 IEC61386_1:2008
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BSEN61386-21:2004 (IEC6138 – 1:2002)
3/ Quy cách sản phẩm
Ống luồn dây điện cứng dạng tròn, Độ dài 2.92m/cây
Mã số | Đường kính(mm) | Độ dày(mm) | Lực nén(N) | Đóng gói (Cây/bó) |
FPC16L | Ø16 | 0.9 ± 0.1 | 320 | 50 |
FPC20L | Ø20 | 1.1 ± 0.1 | 320 | 50 |
FPC25L | Ø25 | 1.3 ± 0.1 | 320 | 50 |
FPC32L | Ø32 | 1.6 ± 0.1 | 320 | 50 |
FPC16 | Ø16 | 1.4 ± 0.1 | 750 | 50 |
FPC20 | Ø20 | 1.55 ± 0.1 | 750 | 50 |
FPC25 | Ø25 | 1.65 ± 0.1 | 750 | 25 |
FPC32 | Ø32 | 2.0 ± 0.1 | 750 | 20 |
FPC16H | Ø16 | 1.6 ± 0.1 | 1250 | 50 |
FPC20H | Ø20 | 1.9 ± 0.1 | 1250 | 50 |
FPC25H | Ø25 | 2.0 ± 0.1 | 1250 | 25 |
FPC32H | Ø32 | 2.2 ± 0.1 | 1250 | 20 |
FPC40H | Ø40 | 2.4 ± 0.1 | 1250 | 10 |
FPC50H | Ø50 | 2.7 ± 0.1 | 1250 | 10 |
Ống luồn ruột gà, dạng mềm, 1 cuộn = 50m
Màu sắc | Mã số | Đường kính Ø (mm) |
Màu trắng | FRG16W | 16mm (50m/cuộn) |
FRG20W | 20mm (50m/cuộn) | |
FRG25WS | 25mm (40m/cuộn) | |
FRG32WH | 32mm (25m/cuộn) | |
Màu xanh | FRG16G | 16mm (50m/cuộn) |
FRG20G | 20mm (50m/cuộn | |
FRG25GS | 25mm (40m/cuộn) | |
FRG32GH | 32mm (25m/cuộn) | |
Màu trắng | FRG16PE | 16mm (50m/cuộn) |
FRG20PE | 20mm (50m/cuộn) | |
FRG25PE | 25mm (40m/cuộn) | |
FRG32PE | 32mm (25m/cuộn) |
Nẹp luồn dây điện dạng vuông
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mã số | Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Lực nén (N) | Đóng gói (Cây/bó) |
NNV1715 | 15×9 | 0.7 ± 0.1 | 1.7 | 50 |
NNV1720 | 20×10 | 0.7 ± 0.1 | 1.7 | 50 |
NNV1725 | 25×14 | 0.9 ± 0.1 | 1.7 | 50 |
NNV1730 | 30×16 | 1.0 ± 0.1 | 1.7 | 50 |
NNV1740 | 40×18 | 1.2 ± 0.1 | 1.7 | 25 |
NNV1750 | 50×35 | 1.4 ± 0.1 | 1.7 | 10 |
NNV1760 | 60×40 | 1.5 ± 0.1 | 1.7 | 6 |
NNV1780 | 80×60 | 1.7 ± 0.1 | 1.7 | 6 |
NNV17100 | 100×60 | 1.8 ± 0.1 | 1.7 | 6 |
NNV2015 | 15×9 | 0.7 ± 0.1 | 2.0 | 50 |
NNV2020 | 20×10 | 0.7 ± 0.1 | 2.0 | 50 |
NNV2025 | 25×14 | 0.9 ± 0.1 | 2.0 | 50 |
NNV2030 | 30×16 | 1.0 ± 0.1 | 2.0 | 50 |
NNV2040 | 40×18 | 1.2 ± 0.1 | 2.0 | 25 |
NNV2050 | 50×35 | 1.4 ± 0.1 | 2.0 | 10 |
NNV2060 | 60×40 | 1.5 ± 0.1 | 2.0 | 6 |
NNV2080 | 80×60 | 1.7 ± 0.1 | 2.0 | 6 |
NNV20100 | 100×60 | 1.8 ± 0.1 | 2.0 | 6 |