Thông số kỹ thuật của series IDEC TW
| Loại | Non-illuminated selector switches |
| Kiểu cần | Knob type (Short lever type) |
| Hình dạng đầu | Round |
| Số vị trí | 2, 3 |
| Kiểu vận hành | Maintained, Spring return (from right), Spring return (from left), Spring return (right to center), Spring return (left to center), Spring return (two-way) |
| Vị trí hoạt động | 90° , 45° |
| Kích thước đầu | D29 mm |
| Kích cỡ lỗ lắp đặt | D22.3 mm |
| Cấu hình tiếp điểm (vị trí vận hành) | 1NO, 1NC, 2NO, 2NC, 4NC, 4NO |
| Công suất tiếp điểm | 6 A at 220 VAC, 10 A at 24 VDC |
| Chất liệu tiếp điểm | Gold plated silver, Silver |
| Màu vận hành | Black |
| Chất liệu lớp vỏ | Plastic |
| Vật liệu vành | Metal |
| Màu sắc vành | Coloring Chrome Plating |
| Màu sắc marking | White |
| Chức năng | Removable Contact Block |
| Tần số vận hành cho phép (Điện) | 8 operations/min |
| Tuổi thọ cơ khí | 500,000 operations |
| Tuổi thọ điện | 500,000 operations |
| Kiểu lắp đặt | Panel mounting (Flush mounting) |
| Kiểu đấu nối | Screw terminals |
| Độ sâu sau panel | 49.4 mm, 69.4 mm |
| Nhiệt độ môi trường (không đóng băng) | -25…50°C |
| Độ ẩm môi trường (không bão hòa) | 45 to 85% RH |
| Khối lượng tương đối | 35 g, 46 g, 68 g, 57 g |
| Rộng | 29.5 mm |
| Cao | 41.4 mm |
| Sâu (vật thể hình hộp chữ nhật) | 74.4 mm, 94.4 mm |
| Cấp bảo vệ | IP20 (Terminal), IP65 (From panel front) |
| Tiêu chuẩn áp dụng | CCC, CE, CSA, TÜV, UL |
| Phụ kiện mua rời | Contact block: HW-U01, Contact block: HW-U01-MAU, Contact block: HW-U10, Contact block: HW-U10-MAU, Dummy block: HW-DBPN10 |
