Ổ Cắm Nổi – Wall Mounted Socket
Đặc Điểm nổi bật:
– Đặc điểm chung: Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ, độ an toàn cao và khả năng cách điện tốt. Được làm bằng chất liệu Polyamid, khả năng chịu nhiệt cao, chống chịu va đập tốt, sử dụng được trong các môi trường có điều kiện khắc nghiệt. Dễ dàng lắp đặt, thuận tiện trong quá trình sử dụng
Lợi ích sử dụng;
– Sản phẩm mang đến sự ổn định cho hệ thống điện
– Tăng tính khoa học và tính thẩm mỹ cao cho không gian lắp đặt
– Sản phẩm được phân loại theo dòng điện khác nhau phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng
– Sản phẩm đa dạng từ 16A đến 125A, cấp bảo vệ từ IP44 đến IP67
– Có thể sử dụng trong nhà hay ngoài trời hoặc môi trường điều kiện khác nghiệt đều hoạt động được
– Kết nối nhanh, thuận tiện, tính hiệu quả cao và dễ dàng sử dụng
Ưu điểm sản phẩm:
– Sản phẩm chính hãng thương hiệu Schneider, chất lượng tốt
– Có tính thẩm mỹ cao, mang lại sự khoa học cho không gian lắp đặt.
– Kết nối nhanh chóng, vô cùng đơn giản, hiệu quả trong quá trình sử dụng.
– Được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng nhẹ khác nhau, đặc biệt là trong hệ thống tự động hóa,…
– An toàn cho người sử dụng, thân thiện với môi trường hoạt động
– Có thể sử dụng được trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt nhất khi mà các sản phẩm của thương hiệu khác khó có thể đáp ứng được điều này. Sử dụng được cả môi trường bên trong và ngoài trời. Thậm chí ứng dụng cho nhiều loại cơ sở hạ tầng khác nhau.
Ứng Dụng:
-> Được ứng dụng rộng rãi, phổ biến ở nhiều ngành công nghiệp máy khác nhau. Điển hình là các vị trí như trong nhà máy điện, các công trình xây dựng như trung tâm thương mại, chung cư, nhà máy nhiệt điện, nhà máy thủy điện, nhà xưởng,…
-> Được ứng dụng phổ biến, rộng rãi ở nhiều nơi như các công trình xây dựng, ngành công nghiệp máy,…
Quy cách sản phẩm:
- Có các loại quy cách công suất như sau:
- -> Ổ cắm nổi 2P+E 16A 230V, IP44, mã hàng PKF16W423
- -> Ổ cắm nổi 2P+E 32A 230V, IP44, mã hàng PKF32W423
- -> Ổ cắm nổi 3P+E 16A 230V, IP44, mã hàng PKF16W434
- -> Ổ cắm nổi 3P+E 32A 230V, IP44, mã hàng PKF32W434
- -> Ổ cắm nổi 4P+E 16A 230V, IP44, mã hàng PKF16W435
- -> Ổ cắm nổi 4P+E 32A 230V, IP44, mã hàng PKF32W435
- -> Ổ cắm nổi 2P+E 16A 230V, IP67, mã hàng PKF16W723
- -> Ổ cắm nổi 2P+E 32A 230V, IP67, mã hàng PKF32W723
- -> Ổ cắm nổi 2P+E 63A 230V, IP67, mã hàng 81178
- -> Ổ cắm nổi 2P+E 125A 230V, IP67, mã hàng 81190
- -> Ổ cắm nổi 3P+E 16A 230V, IP67, mã hàng PKF16W734
- -> Ổ cắm nổi 3P+E 32A 230V, IP67, mã hàng PKF32W734
- -> Ổ cắm nổi 3P+E 63A 230V, IP67, mã hàng 81282
- -> Ổ cắm nổi 3P+E 125A 230V, IP67, mã hàng 81194
- -> Ổ cắm nổi 4P+E 16A 230V, IP67, mã hàng PKF16W735
- -> Ổ cắm nổi 4P+E 32A 230V, IP67, mã hàng PKF32W735
- -> Ổ cắm nổi 4P+E 63A 230V, IP67, mã hàng 81183
- > Ổ cắm nổi 4P+E 125A 230V, IP67, mã hàng 81195
range |
PratiKa
|
|
---|---|---|
product or component type |
Socket
|
|
device short name |
PratiKa socket
|
|
plug, socket category |
Low voltage
|
|
poles description |
2P + E
|
|
network type |
AC
|
|
outlet standard |
Industrial
|
mounting mode |
Wall-mounted
|
|
---|---|---|
plug, socket, control station shape |
Angled
|
|
[In] rated current |
16 A
|
|
[Ue] rated operational voltage |
200…250 V
|
|
network frequency |
50/60 Hz
|
|
ground lug clockwise position |
6 h
|
|
plug, socket material |
Housing: self-extinguishing engineering polymer
|
|
contacts material |
Sleeves: brass
|
|
connections – terminals |
Captive screws
|
|
cable cross section |
1…4 mm²
|
|
cable outer diameter |
21 mm
|
|
thread type |
M25
|
|
net weight |
0.2 kg
|
|
height |
129 mm
|
|
width |
62 mm
|
|
depth |
100 mm
|
|
colour |
Grey (RAL 7035)
|
|
voltage colour |
Blue
|
standards |
IEC 60309-2
IEC 60309-1 |
|
---|---|---|
IP degree of protection |
IP44 conforming to IEC 60529
|
|
IK degree of protection |
IK08 conforming to EN 62262
|
|
fire resistance |
750 °C conforming to IEC 60695-2-1
|
|
relative humidity |
50 % at 40 °C
70 % at 30 °C 90 % at 20 °C |
|
ambient air temperature for operation |
35 °C ( 86400 s )
|
Unit Type of Package 1 |
PCE
|
|
---|---|---|
Number of Units in Package 1 |
1
|
|
Package 1 Weight |
172 g
|
|
Package 1 Height |
7.5 cm
|
|
Package 1 width |
10 cm
|
|
Package 1 Length |
12.9 cm
|
|
Unit Type of Package 2 |
P12
|
|
Number of Units in Package 2 |
128
|
|
Package 2 Weight |
40.552 kg
|
|
Package 2 Height |
50 cm
|
|
Package 2 width |
80 cm
|
|
Package 2 Length |
120 cm
|
|
Unit Type of Package 3 |
S03
|
|
Number of Units in Package 3 |
16
|
|
Package 3 Weight |
3.543 kg
|
|
Package 3 Height |
30 cm
|
|
Package 3 width |
30 cm
|
|
Package 3 Length |
40 cm
|
Sustainable offer status |
Green Premium product
|
|
---|---|---|
REACh Regulation | ||
EU RoHS Directive |
Pro-active compliance (Product out of EU RoHS legal scope)
EU RoHS Declaration |
|
Mercury free |
Yes
|
|
RoHS exemption information | ||
China RoHS Regulation |
China RoHS declaration
Product out of China RoHS scope. Substance declaration for your information |
|
Environmental Disclosure |
Warranty |
18 months
|
---|