Cầu Dao MCCB – EasyPact EZS100F
- Nhóm: Aptomat khối MCCB Schneider EasyPact EZS 100F từ 16A đến 100A
- Số cực : 3P, 4P
- Dòng định mức : 16A đến 100A
- Dòng cắt ngắn mạch [Icu] : 25kA ở mức điện áp 380/415VAC theo tiêu chuẩn IEC 60947-2
- Điện áp định mức [Ue] : 380/415V theo tiêu chuẩn IEC 60947-2
- Điện áp cách điện định mức [Ui] : 690VAC
- Kích thước : (W rộng x H cao x D sâu – mm) : 75 x 130 x 60
MCCB Schneider EasyPact EZS là aptomat dạng khối sử dụng trong việc đóng ngắt mạch điện trong các trường hợp dòng điện xảy ra sự cố như ngắn mạch, quá tải hoặc quá áp.
MCCB Easypact EZS Schneider được sử dụng trong điều khiển và bảo vệ trong các nhà ở, xây dựng, công nghiệp vừa và nhỏ, được sử dụng cho những thiết bị điện có nhiệt độ cao như lò vi sóng, bếp điện công nghiệp, lò nướng,…
Quy cách của sản phẩm:
-> Cầu Dao MCCB 3P 16A 25KA, mã hàng EZS100F3016
-> Cầu Dao MCCB 3P 20A 25KA, mã hàng EZS100F3020
-> Cầu Dao MCCB 3P 25A 25KA, mã hàng EZS100F3025
-> Cầu Dao MCCB 3P 32A 25KA, mã hàng EZS100F3032
-> Cầu Dao MCCB 3P 40A 25KA, mã hàng EZS100F3040
-> Cầu Dao MCCB 3P 50A 25KA, mã hàng EZS100F3050
-> Cầu Dao MCCB 3P 63A 25KA, mã hàng EZS100F3063
-> Cầu Dao MCCB 3P 80A 25KA, mã hàng EZS100F3080
-> Cầu Dao MCCB 3P 100A 25KA, mã hàng EZS100F3100
-> Cầu Dao MCCB 4P 16A 25KA, mã hàng EZS100F4016
-> Cầu Dao MCCB 4P 20A 25KA, mã hàng EZS100F4020
-> Cầu Dao MCCB 4P 25A 25KA, mã hàng EZS100F4025
-> Cầu Dao MCCB 4P 32A 25KA, mã hàng EZS100F4032
-> Cầu Dao MCCB 4P 40A 25KA, mã hàng EZS100F4040
-> Cầu Dao MCCB 4P 50A 25KA, mã hàng EZS100F4050
-> Cầu Dao MCCB 4P 63A 25KA, mã hàng EZS100F4063
-> Cầu Dao MCCB 4P 80A 25KA, mã hàng EZS100F4080
-> Cầu Dao MCCB 4P 100A 25KA, mã hàng EZS100F4100
range of product |
EasyPact EZS
|
|
---|---|---|
product or component type |
Circuit breaker
|
|
device short name |
EZS100F
|
|
circuit breaker application |
Distribution
|
|
poles description |
3P
|
|
protected poles description |
3D
|
|
suitability for isolation |
Yes
|
neutral position |
Left
|
|
---|---|---|
[In] rated current |
16 A at 40 °C
|
|
breaking capacity code |
F
|
|
network type |
AC
|
|
network frequency |
50/60 Hz
|
|
control type |
Toggle
|
|
mounting mode |
Fixed
|
|
mounting support |
Backplate
|
|
upside connection |
Front
|
|
downside connection |
Front
|
|
[Ui] rated insulation voltage |
690 V conforming to EN/IEC 60947-2
|
|
[Uimp] rated impulse withstand voltage |
6 kV conforming to EN/IEC 60947-2
|
|
[Ue] rated operational voltage |
440 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2
400 V AC 50/60 Hz conforming to GB 14048.2 |
|
breaking capacity |
60 kA Icu at 220/240 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2
30 kA Icu at 380/400 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2 30 kA Icu at 415 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2 20 kA Icu at 440 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2 65 kA Icu at 200/230 V AC 50/60 Hz conforming to GB 14048.2 35 kA Icu at 380/400 V AC 50/60 Hz conforming to GB 14048.2 |
|
utilisation category |
Category A
|
|
[Ics] rated service breaking capacity |
30 kA at 220/230 V AC 50/60 Hz conforming to GB 14048.2
17 kA at 380/400 V AC 50/60 Hz conforming to GB 14048.2 30 kA at 220/240 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2 17 kA at 380/400 V AC 50/60 Hz conforming to EN/IEC 60947-2 |
|
mechanical durability |
13000 cycles conforming to EN/IEC 60947-2
20000 cycles conforming to GB 14048.2 |
|
electrical durability |
4000 cycles 415 V In/2 conforming to EN/IEC 60947-2
8000 cycles 400 V In conforming to GB 14048.2 |
|
connection pitch |
25 mm
|
|
trip unit name |
TM-D
|
|
trip unit technology |
Thermal-magnetic
|
|
trip unit rating |
16 A at 40 °C
|
|
protection type |
Short-circuit protection (magnetic)
Overload protection (thermal) |
|
long time pick-up adjustment type Ir |
Fixed
|
|
long time pick-up adjustment range |
1 In
|
|
long time delay adjustment type |
Fixed
|
|
instantaneous pick-up adjustment type Ii |
Fixed
|
|
integral instant protection |
300 kA
|
|
height |
130 mm
|
|
width |
75 mm
|
|
depth |
60 mm
|
|
net weight |
0.78 kg
|
standards |
EN 60947-2
IEC 60947-2 |
|
---|---|---|
IP degree of protection |
IP40 conforming to IEC 60529
|
|
IK degree of protection |
IK07 conforming to IEC 62262
|
|
pollution degree |
3 conforming to IEC 60947-1
|
|
ambient air temperature for operation |
-35…70 °C
|
|
ambient air temperature for storage |
-50…85 °C
|
Unit Type of Package 1 |
PCE
|
|
---|---|---|
Number of Units in Package 1 |
1
|
|
Package 1 Weight |
876 g
|
|
Package 1 Height |
9.869 cm
|
|
Package 1 width |
11.819 cm
|
|
Package 1 Length |
15.887 cm
|
Sustainable offer status |
Green Premium product
|
|
---|---|---|
REACh Regulation | ||
EU RoHS Directive |
Compliant
EU RoHS Declaration |
|
Mercury free |
Yes
|
|
RoHS exemption information | ||
China RoHS Regulation |
China RoHS declaration
Product out of China RoHS scope. Substance declaration for your information |
|
Environmental Disclosure | ||
Circularity Profile |